Tìm kiếm thị trường

Chọn loại thị trường
Chọn thời kỳ thị trường

Điều hướng Trang web

Quốc gia / khu vực của bạn không khớp với quốc gia / khu vực bạn đang xem. Có chuyển đến URL ở quốc gia của bạn không?

Đúng

Tính toán tỷ giá hối đoái

1 Nhân dân tệ(CNY) ≈ 1 Nhân dân tệ(CNY)
1 Nhân dân tệ(CNY) Tính toán tỷ giá hối đoái đầy đủ
tiền tệ
Đôla Hong Kong(HKD) ¥ 1 ≈ HK$ 1.0932
Đô la Đài Loan mới(TWD) ¥ 1 ≈ NT$ 4.1546
Won Hàn Quốc(KRW) ¥ 1 ≈ ₩ 192.7574
Ringgit Malaysia (MYR) ¥ 1 ≈ RM 0.5895
Đồng Việt Nam(VND) ¥ 1 ≈ ₫ 3618.2005
Đô la Mỹ (USD) ¥ 1 ≈ $ 0.1392
Bảng Anh (GBP) ¥ 1 ≈ £ 0.1039
Yên Nhật(JPY) ¥ 1 ≈ ¥ 20.5090
Bạt Thái Lan(THB) ¥ 1 ≈ ฿ 4.5000
Đô la Singapore(SGD) ¥ 1 ≈ S$ 0.1788
Đồng Shekel(ILS) ¥ 1 ≈ ₪ 0.4761
Rupee Ấn Độ (INR) ¥ 1 ≈ ₹ 12.1854
Rupiah Indonesia(IDR) ¥ 1 ≈ Rp 2273.3190
EURO(EUR) ¥ 1 ≈ € 0.1194
Đồng rúp Nga(RUB) ¥ 1 ≈ ₽ 11.0592
Peso Philippine (PHP) ¥ 1 ≈ ₱ 7.9594
Đô la Canada(CAD) ¥ 1 ≈ C$ 0.1913
Đô la NewZealand (NZD) ¥ 1 ≈ NZ$ 0.2340
Taka Bangladesh(BDT) ¥ 1 ≈ Tk. 16.9295
Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY) ¥ 1 ≈ ₺ 5.6624
Đô la Úc(AUD) ¥ 1 ≈ AUD$ 0.2137
Pakistan Pupee (PKR) ¥ 1 ≈ ₨ 39.5452